MÁY HÚT MÙI ÂM BÀN SIEMENS LD88WMM66
Mã Siemens: LD88WMM66
Dòng: IQ700
Xuất Xứ: Đức
Liên hệ: 0969806863
TÍNH NĂNG NỔI TRỘI TRÊN MÁY HÚT MÙI ÂM BÀN SIEMENS LD88WMM66
iQdrive motor: Động cơ không chổi than, hoạt động êm ái, tiết kiệm năng lượng
Nhận biết hơi nước và mùi và tự động điều chỉnh lượng khí thải đầu ra – cảm biến chất lượng không khí với hệ thống cookConnect
voiceControl – Điều khiển các chức năng và ánh sáng của máy hút mùi dễ dàng bằng giọng nói.
Home Connect – ứng dụng giúp máy hút mùi của bạn thông minh hơn.
Đèn Led cho khả năng chiếu sáng hoàn hảo của bếp với mức tiêu thụ năng lượng cực thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÚT MÙI ÂM BÀN SIEMENS LD88WMM66
Thông tin chung |
Chiều rộng | Màu hoàn thiện | ||
80 cm | Đen | |||
Loại thiết bị | Kiểu hút | |||
Hút mùi âm bàn | xả thải, tuần hoàn | |||
Công suất động cơ | Điều khiển | |||
300W | Cảm ứng chạm | |||
Mức công suất | Công suất thông thường tối đa (xả thải) | |||
3 thông thường + 2 tăng cường | 501 m3/h | |||
Công suất tăng cường tối đa (xả thải) | Độ ồn tối đa | |||
775 m3/h | 62 dB | |||
Độ ồn tăng cường tối đa | Công suất thông thường tối đa (tuần hoàn) | |||
70 dB | 416 m³ / h | |||
Công suất tăng cường tối đa (Tuần hoàn) | Chất liệu lọc mỡ | |||
525 m³ / h | Hợp kim nhôm bọc inox | |||
Nhãn năng lượng (2014) | Tiêu thụ điện | |||
A | 36.9 kwh/năm |
THÔNG SỐ |
Chiều cao sản phẩm | Chiều rộng sản phẩm | ||
709-959/709-959mm | 812 mm | |||
Chiều sâu sản phẩm | Ống thải | |||
140 mm | 150 mm | |||
Chiều sâu cắt đá | Van một chiều | |||
123 mm | Có | |||
Chiều dài dây cắm | Khối lượng | |||
130 cm | 41,7 kg | |||
Chiều cao xả thải tối đa | Chiều cao xả thải tối thiểu | |||
959mm | 709mm | |||
Chiều cao tuần hoàn tối đa | Chiều cao tuần hoàn tối đa | |||
959mm | 959mm | |||
Chiều rộng cắt đá tối thiểu | Chiều rộng cắt đá tối đa | |||
781 mm | 781 mm |
Tiện nghi |
Cảm biến không khí | Điều khiển hút qua bếp | ||
Không | Có | |||
Động cơ Ecosilence Drive | Chế độ yên lặng | |||
Có | Không | |||
Cấp độ tăng cường | Chế độ tự động tắt | |||
Có | sau 10 phút | |||
Điều khiển từ xa | ||||
Không | ||||
Chiếu sáng |
Loại đèn | Số đèn | ||
Led | 3 | |||
Cường độ ánh sáng | Loại ánh sáng | |||
374 Lux | Trung tính | |||
Cường độ tiêu chuẩn (2009/125 / EC) | Thay đổi nhiệt độ ánh sáng qua Home Connect | |||
374 Lux | Không | |||
Emotion Light Pro | ||||
Có | ||||
Kết nối |
Home Connect | |||
Có |
Đặc điểm |
Hiệu suất xả thải theo tiêu chuẩn EN 61591: max. Hoạt động bình thường 501 m³ / h, mức độ tăng cường 775 m³ / h | Động cơ chổi than độ bên trên 10 năm | ||
Giá trị tiếng ồn theo EN 60704-2-13 ở chế độ xả thải: Max. Mức bình thường: 62 dB (A) re 1 pW Mức chuyên sâu: 70 dB (A) re 1 pW | Nhãn năng lượng: A (trên thang điểm cấp hiệu quả năng lượng từ A +++ đến D) | |||
Tiêu thụ điện: 36.9 kwh | Nhãn hiệu quả quạt: A+ | |||
Nhãn lọc mỡ: B+ | Nhãn năng lượng đèn: A+ | |||
Động cơ không chổi than | Độ ồn tối min/max ở chế độ thông thường: 45/64 dB | |||
Đèn Led | Cường độ ánh sáng: 374 lux | |||
Nhiệt độ ánh sáng: 3000K | ||||
Tiện Nghi |
Điều khiển điện tử cảm ứng chạm trực tiếp | Lắp đặt dễ dàng | ||
báo thay lưới lọc mỡ và than hoạt tính (nếu có) | 3 công suất thông thường + 2 tăng cường | |||
Chế độ tăng cường và chế độ tự quay về thông thường | Kết nối bếp với hút | |||
Tự động tắt khi chạy quá 10 phút | Có thể dùng xả thải hoặc tuần hoàn | |||
Chế độ Dimmer | Ánh sáng dịu | |||
Lòng trong dễ vệ sinh | Van 1 chiều | |||
Bảo vệ, môi trường |
Lưới lọc, dùng với máy rửa bát | Lưới lọc nhôm có inox | ||
Lắp đặt trên trần phía trên bếp nấu | ||||
Thông tin kỹ thuật |
Kích thước sản phẩm xả thải (CxRxS): 709 x 812 x 140 mm | ống ra xả thải: Ø 150mm | ||
Công suất nguồn: 300 W | Chiều dài dây điện: 1.3m | |||
Hiệu điện thế: 220-240V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.